Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 3961 đến 4080 trong 4406 kết quả được tìm thấy với từ khóa: c^
co co cỏm cỏm co dúm co giãn co giật
co kéo co khít co lại co mình
co quắp co rúm co rút co ro
co thắt co vòi coi coi được
coi bộ coi chừng coi hát coi khinh
coi mắt coi ngó coi nhẹ coi như
coi rẻ coi sóc coi thường coi trọng
com-lê com-măng-ca com-pa con
con út con ở con đàn con đĩ
con đòi con đẻ con đỏ con đỡ đầu
con đực con đen con điếm con đường
con bài con bé con bạc con bọ
con bệnh con buôn con cái con côi
con cúi con cả con cờ con cháu
con chạch con chạy con chồng con chiên
con con con cưng con dâu con dòng
con dại con dấu con em con gái
con ghẻ con giai con giấm con giống
con hát con hầu con hoang con khẳng
con khăng con lắc con lăn con ma
con mái con mắt con mẹ con mọn
con mụ con một con nít con nợ
con nụ con ngựa con người con ngươi
con nhà con nhài con nhỏ con nuôi
con nước con rối con sợi con số
con tàu con tính con tạo con thứ
con thịt con thơ con tin con trai
con trẻ con trưởng con trượt con ve
con xỏ cong cong đuôi cong cóc
cong cớn cong cong cong queo cu

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.